Lexus CT năm 2020 Mini Bus
Giới thiệu về Lexus CT
Lexus CT là dòng xe hatchback hạng sang cỡ nhỏ được sản xuất bởi Lexus, phân nhánh xe sang của Toyota. Cái tên "CT" là viết tắt của "Creative Touring" hoặc "Compact Touring". Mẫu xe này được biết đến với đặc điểm nổi bật là hệ truyền động hybrid, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và vận hành êm ái, thân thiện với môi trường.
Lịch sử phát triển
-
2010: Lexus CT chính thức được giới thiệu lần đầu tiên tại Triển lãm Ô tô Geneva, dựa trên mẫu concept LF-Ch.
-
2011: Mẫu xe CT 200h bắt đầu được sản xuất và bán ra tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm Nhật Bản, Châu Âu và Mỹ. CT 200h là mẫu xe nhỏ gọn đầu tiên của Lexus và là một trong những mẫu hybrid bán chạy nhất của hãng.
-
2013: Lexus CT được nâng cấp (facelift) với những thay đổi về ngoại thất, nội thất và cải thiện khả năng xử lý. Gói trang bị "F Sport" cũng được giới thiệu với thiết kế lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng và các chi tiết thẩm mỹ khác biệt.
-
2017: Lexus CT 200h chính thức ngừng bán tại thị trường Mỹ và một số thị trường khác, với phiên bản 2017 là năm cuối cùng. Tuy nhiên, việc sản xuất và bán xe vẫn tiếp tục ở một số thị trường nhất định cho đến năm 2022.
-
2022: Dòng xe Lexus CT chính thức bị khai tử trên toàn cầu với phiên bản đặc biệt "Cherished Touring" tại Nhật Bản, đánh dấu sự kết thúc của một mẫu xe đã có 11 năm tồn tại.
Các đối thủ cùng phân khúc
Khi ra mắt, Lexus CT 200h được định vị để cạnh tranh với các mẫu hatchback hạng sang đến từ các thương hiệu Đức. Các đối thủ chính của Lexus CT có thể kể đến như:
-
Audi A3: Đặc biệt là các phiên bản Audi A3 hatchback.
-
BMW 1 Series: Mẫu hatchback hạng sang của BMW.
-
Mercedes-Benz A-Class: Đối thủ trực tiếp trong phân khúc hatchback hạng sang.
Ngoài ra, ở một số thị trường, Lexus CT cũng có thể được so sánh với các mẫu xe hybrid khác như Toyota Prius, mặc dù Prius không thuộc phân khúc xe sang.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Lexus CT 200h đã từng được phân phối chính hãng. Mặc dù Lexus không còn sản xuất mẫu xe này, nhưng những chiếc CT 200h đã qua sử dụng vẫn được nhiều người tìm kiếm trên thị trường xe cũ.
-
Đặc điểm: Lexus CT 200h tại Việt Nam nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, sang trọng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội nhờ hệ truyền động hybrid.
-
Giá bán: Vào thời điểm được phân phối chính hãng, Lexus CT có giá niêm yết cạnh tranh. Hiện tại, trên thị trường xe cũ, giá của Lexus CT 200h dao động tùy thuộc vào năm sản xuất, tình trạng xe và số km đã đi.
-
Ưu điểm: Khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, trang bị an toàn hiện đại và độ tin cậy cao theo truyền thống của Toyota/Lexus.
-
Nhược điểm: Mặc dù mang lại cảm giác lái êm ái, nhưng khả năng tăng tốc của xe không thực sự ấn tượng. Một số người dùng cũng nhận xét về không gian nội thất có phần nhỏ so với các đối thủ cùng phân khúc.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.