Lexus UX năm 2020 Mini Bus

Found 0 items

Lexus UX là mẫu crossover hạng sang cỡ nhỏ của Lexus, ra mắt lần đầu tiên vào năm 2018. Với thiết kế tinh tế, kích thước nhỏ gọn và khả năng vận hành linh hoạt, UX là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng, dễ dàng di chuyển trong đô thị nhưng vẫn không thiếu các tính năng tiện nghi và hiệu suất vận hành ấn tượng. Xe được trang bị động cơ xăng 2.0L hoặc hệ thống hybrid 2.0L, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoại thất của Lexus UX nổi bật với thiết kế hiện đại và năng động, lưới tản nhiệt đặc trưng của Lexus, các đường nét sắc sảo và tinh tế tạo nên một diện mạo trẻ trung và cuốn hút. Nội thất của UX mang đến không gian sang trọng với các vật liệu cao cấp, ghế ngồi bọc da, hệ thống thông tin giải trí màn hình lớn, và các tiện nghi như điều hòa tự động, hệ thống âm thanh cao cấp và kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Lexus UX cũng được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát hành trình và các hệ thống hỗ trợ lái xe khác, mang lại sự an toàn tối đa cho người lái và hành khách. Đây là chiếc xe lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu SUV nhỏ gọn, sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển trong thành phố, đồng thời sở hữu các tính năng công nghệ tiên tiến và an toàn.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến