Mercedes Benz A-CLass năm 2020 Convertible
Mercedes-Benz A-Class: Lịch sử và Các Phiên Bản
1. Giới thiệu chung
Mercedes-Benz A-Class là dòng xe hatchback và sedan cỡ nhỏ hạng sang do Mercedes-Benz sản xuất từ năm 1997. Ban đầu, A-Class được thiết kế như một mẫu xe đô thị nhỏ gọn với cấu trúc động cơ đặt trước và hệ dẫn động cầu trước (FWD). Qua các thế hệ, A-Class ngày càng được nâng cấp về thiết kế, công nghệ và hiệu suất, trở thành một trong những dòng xe quan trọng nhất của hãng trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ.
2. Lịch sử phát triển của A-Class
Thế hệ đầu tiên (W168, 1997 – 2004)
-
Ra mắt: 1997
-
Đặc điểm:
-
Kiểu dáng hatchback nhỏ gọn, thiết kế Sandwich Floor giúp tối ưu không gian nội thất và tăng độ an toàn khi va chạm.
-
Phiên bản đầu tiên gặp sự cố khi thực hiện "moose test" (kiểm tra đánh lái đột ngột), buộc Mercedes-Benz phải bổ sung hệ thống cân bằng điện tử ESP tiêu chuẩn.
-
Động cơ xăng và diesel 4 xi-lanh, dung tích từ 1.4L đến 1.9L.
-
Thế hệ thứ hai (W169, 2004 – 2012)
-
Ra mắt: 2004
-
Đặc điểm:
-
Tiếp tục thiết kế hatchback nhưng nâng cấp hệ thống khung gầm, nội thất rộng rãi hơn.
-
Bổ sung hộp số vô cấp (CVT) và động cơ mới mạnh mẽ hơn.
-
Xuất hiện phiên bản 5 cửa và 3 cửa (A-Class Coupé).
-
Các công nghệ an toàn như hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát ổn định được cải tiến.
-
Thế hệ thứ ba (W176, 2012 – 2018)
-
Ra mắt: 2012
-
Đặc điểm:
-
Thay đổi hoàn toàn thiết kế, từ dáng hatchback cao thành phong cách hatchback thể thao, trẻ trung.
-
Lần đầu tiên có phiên bản hiệu suất cao Mercedes-AMG A 45 4MATIC, sử dụng động cơ 2.0L tăng áp, công suất lên tới 381 mã lực.
-
Nội thất hiện đại hơn với hệ thống giải trí COMAND, màn hình trung tâm lớn.
-
Thế hệ thứ tư (W177, 2018 – nay)
-
Ra mắt: 2018
-
Đặc điểm:
-
Ngoài bản hatchback, lần đầu tiên A-Class có thêm bản sedan để cạnh tranh với Audi A3 Sedan và BMW 2 Series Gran Coupé.
-
Trang bị hệ thống thông tin giải trí MBUX hiện đại với màn hình kỹ thuật số, điều khiển giọng nói thông minh.
-
Phiên bản AMG nâng cấp lên A 35 AMG và A 45 S AMG, công suất lên tới 421 mã lực, trở thành mẫu hatchback mạnh nhất thế giới ở thời điểm ra mắt.
-
Công nghệ an toàn tiên tiến với hệ thống hỗ trợ lái xe, giữ làn đường, hỗ trợ phanh tự động.
-
3. Các phiên bản của A-Class theo từng thế hệ
Thế hệ | Mã Model | Năm sản xuất | Kiểu dáng | Động cơ tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
Thế hệ 1 | W168 | 1997 – 2004 | Hatchback | 1.4L – 1.9L, diesel 1.7L |
Thế hệ 2 | W169 | 2004 – 2012 | Hatchback | 1.5L – 2.0L, diesel 2.0L |
Thế hệ 3 | W176 | 2012 – 2018 | Hatchback | 1.6L – 2.0L, AMG A 45 (2.0L turbo, 381hp) |
Thế hệ 4 | W177 (hatchback) / V177 (sedan) | 2018 – nay | Hatchback, Sedan | 1.3L – 2.0L, AMG A 35 (306hp), AMG A 45 S (421hp) |
4. Kết luận
Mercedes-Benz A-Class đã trải qua 4 thế hệ với sự thay đổi mạnh mẽ từ một mẫu xe đô thị nhỏ gọn thành một dòng xe hatchback/sedan hạng sang với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất ấn tượng. Với sự ra đời của hệ thống MBUX, các phiên bản AMG mạnh mẽ và khả năng vận hành ưu việt, A-Class hiện là một trong những mẫu xe thành công nhất của Mercedes-Benz trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ.
Convertible (hay còn gọi là Cabriolet) là dòng xe ô tô mui trần, có thể mở hoàn toàn hoặc một phần mái để tận hưởng trải nghiệm lái xe phóng khoáng, gần gũi với thiên nhiên. Đây là dòng xe được ưa chuộng bởi những người yêu thích phong cách sang trọng, thể thao và tự do.
Đặc điểm nổi bật của xe Convertible
1. Thiết kế
-
Mái mềm (vải) hoặc cứng (kim loại/nhựa) có thể thu gọn hoặc mở ra.
-
Mui vải (Soft-top): Nhẹ, gọn nhưng cách âm kém hơn (Ví dụ: Mazda MX-5 Miata).
-
Mui cứng (Hardtop): An toàn, cách âm tốt nhưng nặng hơn (Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class Cabriolet).
-
-
Kiểu dáng thể thao, thấp và thanh lịch, thường dựa trên nền tảng Coupe hoặc Roadster.
-
Cửa đôi (2 cửa), một số model có 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp.
2. Nội thất
-
Chống nước & chống UV do phải tiếp xúc nhiều với nắng, mưa.
-
Vật liệu cao cấp (da, alcantara, nhôm, carbon) để chống lão hóa.
-
Hệ thống âm thanh chuyên dụng (thường có loa headrest hoặc công nghệ khử tiếng ồn).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ (thường từ turbo 4 xi-lanh đến V8, tùy phân khúc).
-
Khung xe gia cố để đảm bảo độ cứng vững khi mui mở.
-
Hệ thống an toàn như cửa chống lật, túi khí bảo vệ đầu-vai.
4. Phân khúc
-
Bình dân: Fiat 500C, Mini Cooper Convertible.
-
Cao cấp: BMW 4 Series Convertible, Audi A5 Cabriolet.
-
Siêu xe: Ferrari Portofino, Lamborghini Aventador Roadster.
Ưu điểm
✅ Trải nghiệm lái mui trần tuyệt vời (phù hợp đường biển, đồi núi).
✅ Thiết kế sang trọng, thu hút ánh nhìn.
✅ Linh hoạt (có thể đóng/mở mui tùy thời tiết).
Nhược điểm
❌ Giá cao hơn phiên bản mui cố định.
❌ Cách âm kém hơn (đặc biệt với mui vải).
❌ Không gian hành lý hạn chế do cơ cấu gập mui.
Convertible vs. Coupe vs. Roadster
-
Coupe: Mui cứng cố định, 2 cửa, thiên về thể thao.
-
Roadster: Convertible 2 chỗ, tập trung vào trải nghiệm lái (Ví dụ: Porsche Boxster).
-
Convertible: Có thể là 2 hoặc 4 chỗ, mui mềm/cứng mở được.