Nissan Almera năm 2020 SUV
Giới thiệu về Nissan Almera
Nissan Almera là mẫu sedan hạng B nổi bật của hãng xe Nhật Bản Nissan. Được biết đến với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu, Almera đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe sedan cỡ nhỏ trên toàn cầu.
Lịch sử phát triển
Nissan Almera có một lịch sử phát triển lâu dài và đã trải qua nhiều thế hệ.
-
Thế hệ đầu tiên (1995-2000): Ra mắt vào năm 1995, Almera được giới thiệu để thay thế cho dòng Nissan Sunny ở thị trường châu Âu và các thị trường khác. Mẫu xe này ban đầu được đánh giá cao về các trang bị tiện nghi cơ bản như trợ lực lái, túi khí và hệ thống âm thanh.
-
Thế hệ thứ hai (2000-2006): Almera tiếp tục được cải tiến với các tính năng an toàn và công nghệ hiện đại hơn như hệ thống phanh ABS và túi khí. Phiên bản nâng cấp giữa vòng đời vào năm 2003 mang đến những thay đổi về kiểu dáng, động cơ và hệ thống treo.
-
Thế hệ hiện tại (2011-nay): Thế hệ Almera mới nhất được thiết kế lại hoàn toàn với ngôn ngữ "Emotional Geometry" của Nissan, mang đến diện mạo trẻ trung, thể thao hơn. Đặc biệt, xe được trang bị động cơ Turbo tăng áp 1.0L, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Các đối thủ cùng phân khúc
Tại thị trường Việt Nam và trên toàn cầu, Nissan Almera cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe sedan hạng B khác, bao gồm:
-
Toyota Vios: Nổi tiếng với độ bền bỉ, tính thanh khoản cao và giá trị lâu dài.
-
Hyundai Accent: Sở hữu thiết kế hiện đại, nhiều trang bị tiện nghi và giá bán cạnh tranh.
-
Honda City: Được biết đến với khả năng vận hành mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi và nhiều tính năng thể thao.
-
KIA Soluto: Một lựa chọn với mức giá dễ tiếp cận, phù hợp cho đối tượng khách hàng mua xe lần đầu hoặc kinh doanh dịch vụ.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
-
Ra mắt: Nissan Almera chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 8 năm 2021 và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
-
Các phiên bản: Ban đầu, Almera được phân phối với 3 phiên bản: MT, CVT và CVT Cao Cấp. Phiên bản nâng cấp gần nhất vào cuối năm 2024 đã được điều chỉnh lại thành 3 phiên bản là EL, V và VL với một số thay đổi về thiết kế và trang bị.
-
Động cơ và Vận hành: Điểm nổi bật nhất của Nissan Almera tại Việt Nam là việc sử dụng động cơ Turbo tăng áp 1.0L, 3 xi-lanh, sản sinh công suất 100 mã lực và mô-men xoắn cực đại 152 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số vô cấp Xtronic-CVT, mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu.
-
Công nghệ và an toàn: Nissan Almera được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, đặc biệt là hệ thống an toàn thông minh Nissan Intelligent Mobility (NIM) trên các phiên bản cao cấp. Các tính năng nổi bật có thể kể đến như:
-
Hệ thống camera toàn cảnh 360° (MOD).
-
Hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến ADAS (Advanced Driver Assistance System) bao gồm hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo va chạm trước, cảnh báo lệch làn đường.
-
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD) và hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA).
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
-
-
Thiết kế: Almera tại Việt Nam sở hữu ngoại hình trẻ trung, hiện đại với ngôn ngữ thiết kế V-Motion đặc trưng của Nissan. Nội thất được thiết kế rộng rãi hàng đầu phân khúc, trang bị màn hình giải trí cảm ứng và nhiều tiện nghi khác.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).