Vinfast VF3 năm 2020 Hatchback
Giới thiệu về VinFast VF 3
VinFast VF 3 là mẫu xe ô tô điện cỡ nhỏ (mini-car) được VinFast, hãng xe của Việt Nam, phát triển và sản xuất. Đây là sản phẩm nhỏ nhất trong dải xe điện của VinFast, hướng đến phân khúc khách hàng phổ thông, đặc biệt là những người trẻ, gia đình nhỏ hoặc những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển linh hoạt, nhỏ gọn trong đô thị.
Với thiết kế hình hộp vuông vắn, khỏe khoắn, VF 3 mang đậm phong cách SUV mini. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm, cùng trục cơ sở 2.075 mm. Mặc dù nhỏ gọn, VF 3 vẫn được thiết kế 2 cửa bên hông và cửa sau, cùng 4 chỗ ngồi.
Lịch sử phát triển
Ý tưởng về một mẫu xe điện nhỏ, giá cả phải chăng cho người Việt được Chủ tịch Vingroup, ông Phạm Nhật Vượng, đưa ra sau khi ông lái thử một chiếc xe cỡ nhỏ nhập khẩu. Ông mong muốn VinFast tạo ra một chiếc xe tương tự nhưng đẹp hơn, có 4 chỗ ngồi và trang bị số tự động, với mức giá hợp lý để mọi người có thể dễ dàng tiếp cận.
VinFast VF 3 được giới thiệu lần đầu tiên vào tháng 6 năm 2023. Xe được thiết kế bởi studio Gomotiv, với các studio ở Melbourne, Australia và San Diego, California. Sau khi ra mắt, VF 3 đã nhận được sự quan tâm lớn từ thị trường trong nước.
Vào ngày 13/5/2024, VinFast chính thức mở bán và nhận đặt cọc sớm VF 3 tại Việt Nam. Chỉ sau 66 giờ, đã có 27.649 đơn đặt hàng, cho thấy sức hút mạnh mẽ của mẫu xe này. Lô xe VF 3 đầu tiên đã được bàn giao cho khách hàng Việt Nam vào ngày 1/8/2024.
Các đối thủ cùng phân khúc
Tại thị trường Việt Nam, VinFast VF 3 được định vị trong phân khúc xe ô tô điện cỡ nhỏ. Đối thủ chính của VF 3 có thể kể đến Wuling HongGuang Mini EV. Ngoài ra, xe cũng cạnh tranh với các mẫu xe chạy xăng giá rẻ nhất thị trường như Kia Morning và Hyundai i10.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
-
Giá bán và chính sách thuê pin:
-
Giá mua xe kèm pin: khoảng 287 triệu đồng.
-
Giá mua xe không kèm pin (thuê pin): khoảng 235 triệu đồng.
-
Khách hàng có thể lựa chọn mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Đối với chính sách thuê pin, chi phí hàng tháng sẽ phụ thuộc vào quãng đường di chuyển.
-
-
Thông số kỹ thuật (ước tính):
-
Động cơ: 1 động cơ điện.
-
Công suất tối đa: 30 kW (khoảng 40 mã lực).
-
Mô-men xoắn cực đại: 110 Nm.
-
Tăng tốc 0-50 km/h: 5,3 giây.
-
Quãng đường di chuyển sau một lần sạc đầy: khoảng 210 km (theo chu trình NEDC).
-
Thời gian sạc nhanh (10%-70%): khoảng 36 phút.
-
Kích thước lốp: 16 inch.
-
Khoảng sáng gầm: 191 mm.
-
-
Thiết kế và tiện nghi:
-
Ngoại thất: Thiết kế khối hộp, khỏe khoắn, mang phong cách SUV.
-
Nội thất: Tối giản, với màn hình cảm ứng trung tâm 10 inch tích hợp nhiều tính năng.
-
Màu sắc: Đa dạng với 7 màu ngoại thất và tùy chọn trang trí.
-
An toàn: Được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như túi khí, phanh ABS, EBD.
-
Với mức giá cạnh tranh, thiết kế trẻ trung, hiện đại và các chính sách ưu đãi của nhà nước (miễn 100% lệ phí trước bạ), VinFast VF 3 được kỳ vọng sẽ trở thành một lựa chọn phổ biến, thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang xe điện tại Việt Nam.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).